Characters remaining: 500/500
Translation

economic crisis

Academic
Friendly

Từ "economic crisis" trong tiếng Anh có nghĩa "khủng hoảng kinh tế". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ một tình huống nghiêm trọng trong nền kinh tế, khi sự giảm sút lớn trong hoạt động kinh tế, có thể dẫn đến thất nghiệp, giảm sản xuất, sự suy giảm chất lượng cuộc sống của người dân.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Định nghĩa:

    • Economic crisis (khủng hoảng kinh tế): Một tình trạng nền kinh tế gặp khó khăn nghiêm trọng, thường thể hiện qua sự suy thoái kinh tế, mất việc làm, sự sụt giảm trong đầu .
  2. dụ sử dụng:

    • "The country is facing an economic crisis due to rising unemployment." (Quốc gia đang đối mặt với một khủng hoảng kinh tế do tỷ lệ thất nghiệp gia tăng.)
    • "During the economic crisis, many businesses had to close down." (Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, nhiều doanh nghiệp đã phải đóng cửa.)
    • "The government implemented several measures to alleviate the effects of the economic crisis." (Chính phủ đã thực hiện một số biện pháp để giảm thiểu tác động của khủng hoảng kinh tế.)
Biến thể từ gần giống:
  • Crisis (khủng hoảng): Từ này có thể đứng một mình để chỉ một tình huống khó khăn, không chỉ trong kinh tế còn trong các lĩnh vực khác như y tế, chính trị, hoặc môi trường.
  • Economic (kinh tế): Từ này dùng để mô tả các vấn đề hoặc hoạt động liên quan đến nền kinh tế.
Từ đồng nghĩa:
  • Financial crisis (khủng hoảng tài chính): Thường chỉ về sự suy giảm trong lĩnh vực tài chính, có thể gây ra khủng hoảng kinh tế.
  • Recession (suy thoái): Thời kỳ nền kinh tế giảm sút trong một thời gian dài, có thể dẫn đến khủng hoảng kinh tế.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Global economic crisis (khủng hoảng kinh tế toàn cầu): Chỉ khủng hoảng ảnh hưởng đến nhiều quốc gia trên thế giới.
  • Economic downturn (sự suy thoái kinh tế): Một thuật ngữ khác để chỉ sự giảm sút trong hoạt động kinh tế, thường không nghiêm trọng như "economic crisis".
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "In the red": Một cụm từ dùng để chỉ tình trạng tài chính thua lỗ. dụ: "After the economic crisis, many companies found themselves in the red."
  • "Weather the storm": Nghĩa vượt qua một thời kỳ khó khăn. dụ: "The company managed to weather the storm during the economic crisis."
Tóm lại:

Từ "economic crisis" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kinh tế, chỉ một tình trạng khủng hoảng ảnh hưởng sâu rộng đến xã hội.

Noun
  1. Khủng hoảng kinh tế

Comments and discussion on the word "economic crisis"